site stats

On the agenda là gì

Web13 de abr. de 2024 · SOW là gì? Statement of Work (SOW) là một tài liệu chứa các yêu cầu về các nhiệm vụ cần thực hiện, phạm vi của dự án, các tiêu chuẩn chất lượng, mục tiêu và các thời hạn cần thiết để hoàn thành dự án/công việc. SOW là một phần quan trọng của hợp đồng giữa bên ...

Nghĩa của từ Agenda - Từ điển Anh - Việt - soha.vn

Web5 de abr. de 2024 · Agenda là một thuật ngữ tiếng Anh, được sử dụng phổ biến và rộng rãi, đặc biệt là trong công tác tổ chức các sự kiện, buổi lễ, cuộc họp, hội thảo. Ta có thể dễ … Web6 de set. de 2024 · Agenda là gì? Agenda là một từ tiếng Anh, khi dịch sang tiếng Việt nó được hiểu theo nhiều nghĩa khác nhau tùy theo văn phong và ngữ cảnh sử dụng như: … fmovies house party https://familie-ramm.org

Agenda Là Gì? 4 Bước để Chuẩn Bị Một Agenda Hoàn Chỉnh

Web1. Agenda nghĩa là gì? Agenda có nghĩa là chương trình làm việc hay chương trình nghị sự. Ở một số tình huống khác, Agenda còn được dịch là nhật ký hàng ngày hay nhật ký … Web31 de jul. de 2024 · be high on the agenda trọng yếu Getting the budget passed will be high on the agenda. Làm cho ngân sách này được thông qua là trọng điểm của buổi hội nghị. WebPhân biệt Agenda và Diary. Agenda nghĩa là Kế hoạch làm việc/Chương trình làm việc tại một buổi họp. Ví dụ: What the first item on the agenda? (Vấn đề đầu tiên trong chương … fmovies house of anubis

AGENDA Định nghĩa trong Từ điển tiếng Anh Cambridge

Category:Meeting Agenda Là Gì, Bí Quyết Tạo Ra Một Agenda Nhanh …

Tags:On the agenda là gì

On the agenda là gì

Agenda là gì? Cách xây dựng một Agenda chuyên nghiệp

Webagenda Từ điển Collocation. agenda noun . ADJ. agreed clear A clear agenda will win votes in the next election. five-point, etc. An 18-point agenda was drawn up for the … Weba plan of things to be done, or problems to be addressed . on the agenda In our company, quality is high on the agenda.; They have been trying to get the issue onto the political agenda.; Child poverty has been pushed off the agenda.; Education is now at the top of the government's agenda (= most important).; Cost-cutting is top of the agenda for the next …

On the agenda là gì

Did you know?

Web11 de abr. de 2024 · Agenda là gì? Agenda là một thuật ngữ tiếng Anh, Agenda được sử dụng phổ biến và rộng rãi, đặc biệt là trong các công tác tổ chức như sự kiện, buổi lễ, … Web14 de abr. de 2024 · Thuật ngữ agenda khá phổ biến trong công tác tổ chức sự kiện, hội thảo, hội nghị. Gần đây, thuật ngữ này được sử dụng rộng rãi hơn, bạn sẽ dễ dàng bắt …

WebAgenda là gì: / ə´dʒendə /, Danh từ: ( số nhiều) những việc phải làm, chương trình nghị sự, ... Bời vì tra gg mà e đọc vẫn ko hiểu đc xu thế nghĩa là gì ạ huhu<33 nếu đc chân thành cảm ơn các a/c nhìu lm ... WebSự đúng giờ: người dẫn chương trình là người đầu tiên đến cuộc họp và là người cuối cùng rời khỏi cuộc họp. Vào hôm diễn ra cuộc họp, hãy đến trước một giờ để chuẩn bị phòng họp, máy chiếu, âm thanh, mạng internet và khả năng kết nối để các máy tính có thể hoạt động một cách tốt nhất.

Web1. Agenda nghĩa là gì? Agenda có nghĩa là chương trình làm việc hay chương trình nghị sự. Ở một số tình huống khác, Agenda còn được dịch là nhật ký hàng ngày hay nhật ký công tác của một người nào đó. Agenda được phát … WebCụ thể là được dùng trong cuộc họp, hội nghị. Các ví dụ dùng agenda như sau: The government had its own agenda ( Chính phủ có chương trình nghị sự riêng) My agenda ( nhật ký của tôi) Event agenda (chương trình sự kiện) Các từ …

WebAgenda là gì? Mỗi khi các anh chị đọc báo, xem chương trình truyền hình hay dễ dàng là trong ngành cũng hàng ngày thấy mọi người nhắc đến thuật ngữ Agenda, và rồi một ngày đẹp trời bạn lại được lãnh đạo giao nhiệm vụ chuẩn bị Agenda hoàn chỉnh để sắp xếp trước khi cuộc họp diễn ra.

WebAgenda nghĩa là Chương trình nghị sự: Ví dụ: Items on the agenda (những vấn đề trong chương trình nghị sự); What’s next item on the agenda? (mục tiêu tiếp theo trong chương trình nghị sự là gì?); Agenda nghĩa là Nghị trình: Ví dụ: Tentative agenda (dự thảo nghị trình hay chương trình nghị sự tạm) Agenda nghĩa là Sổ nhật ký công tác fmovies house of secretsWeb11 de mar. de 2024 · Writing an agenda (chuẩn bị chủ đề thảo luận) Người chủ trì cần có danh mục rõ ràng, đặt giới hạn thời gian cho từng chủ đề và bám sát với kế hoạch ban … green sheet west suffolk hospitalWebA: Usualmente, decimos "hidden agenda" cuando la es una secreta.Por ejemplo: I think my mom had a hidden agenda when she invited me to this party - all of her friends' single … fmovies how i met your mother season 3WebItems On The Agenda (The...) là gì? Items On The Agenda (The...) là (Các) Vấn Đề Trong Chương Trình Nghị Sự. Đây là thuật ngữ được sử dụng trong lĩnh vực Kinh tế . Thuật … fmovies how to train your dragonWebhidden agenda ý nghĩa, định nghĩa, hidden agenda là gì: 1. a secret reason for doing something: 2. a secret reason for doing something: 3. a secret…. Tìm hiểu thêm. Từ điển fmovies how the grinch stole christmashttp://tratu.soha.vn/dict/en_vn/Agenda green sheikh academyWebFeminist agenda – Nghĩa là chương trình nghị sự nữ quyền, Meeting agenda' title – Nghĩa là tiêu đề cuộc họp, My agenda – Nghĩa là nhật ký của tôi, Event agenda – Nghĩa là chương trình sự kiện… Và vô kể những cụm từ khác nữa. >> … greensheet used cars for sale